Có 1 kết quả:

乳房 nhũ phòng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Buồng vú, bộ vú.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Buồng vú, bộ vú đàn bà con gái.

Bình luận 0